2181. PHAN THỊ BÍCH HỒNG
Toán/ Phan Thị Bích Hồng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2182. PHAN THỊ BÍCH HỒNG
Toán/ Phan Thị Bích Hồng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2183. PHAN THỊ BÍCH HỒNG
Toán/ Phan Thị Bích Hồng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2184. NGÔ VĂN CƯỜNG
Bài 3: Căn thức bậc hai và căn thức bậc ba của biểu thức đại số/ Ngô Văn Cường: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;
2185. NGÔ VĂN CƯỜNG
Bài 1: Thu thập, phân loại và biểu diễn dữ liệu/ Ngô Văn Cường: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Giáo án;
2186. TRẦN MINH HÙNG
Biểu đồ cột kép/ Trần Minh Hùng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;
2187. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
Tết 4: Nói và nghe tuần 30/ Nguyễn Thị Thanh Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
2188. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Khối hộp chữ nhật, khối lập phương/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2189. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Số 10/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2190. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Phép trừ trong phạm vi 10/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2191. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Phép trừ trong phạm vi 6/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2192. NGUYỄN THỊ MINH
Bài 28: Bài toán giải bằng hai bước tính (Tiết 2)/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Yên Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
2193. NGUYỄN THỊ MINH
Bài 24: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Yên Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
2194. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Lớn hơn, bé hơn, bằng nhau(tiết 1)/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2195. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Bài 9:Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau./ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2196. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Bài 6:Số 0/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2197. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Bài 5:Các số 7,8,9/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2198. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Phép trừ dạng 27- 4, 63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2199. LÊ THỊ THÚY HÀ
Bài 36: Đơn vị đo diện tích. Xăng - Ti - Mét vuông (Tiết 1)/ Lê Thị Thúy Hà: biên soạn; TH Số 4 Võ Lao.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;
2200. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Phép trừ dạng 27-4,63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Chương trình;