1841. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1842. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1843. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1844. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1845. HUỲNH TRUNG NGỮ
units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1846. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1847. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1848. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1849. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 2. Humans and the environment - Period 12. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1850. HUỲNH TRUNG NGỮ
units.9.10.vocabulary, listening & reading/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1851. HUỲNH TRUNG NGỮ
unit 10. ciities of the future/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
1852. HUỲNH TRUNG NGỮ
Unit9. the-grên environ ment/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
1853. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 9: Who’s at home? - Lesson 1B: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1854. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 10: Staying healthy - Lesson 6: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1855. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 10: Staying healthy - Lesson 5b: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1856. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 9: Holiday time! Lesson 3b: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1857. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 10: Around the town! Lesson 5B: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1858. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 10: Around the town! Lesson 5A: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;