2361. LÊ BÍCH THỤY
period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2362. LÊ BÍCH THỤY
period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2363. LÊ BÍCH THỤY
period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2364. LÊ BÍCH THỤY
period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2365. LÊ BÍCH THỤY
period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2366. LÊ BÍCH THỤY
period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2367. LÊ BÍCH THỤY
period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2368. LÊ BÍCH THỤY
period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2369. LÊ BÍCH THỤY
period 56 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2370. LÊ BÍCH THỤY
period 57 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2371. LÊ BÍCH THỤY
period 59 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2372. LÊ BÍCH THỤY
period 60 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2373. LÊ BÍCH THỤY
period 58 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2374. LÊ THỊ TUYẾT MAI
English in the world/ Lê Thị Tuyết Mai: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
2375. NGUYỄN VĂN HẠT
Houses in the furture/ Nguyễn Văn Hạt: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
2376. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Travelling in the future lesson 7/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2377. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Travelling in the future lesson 6/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2378. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Travelling in the future lesson 5/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;